Sái Thanh Hầu
Kế nhiệm | Sái Nguyên hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Sái | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Sái Thành hầu | ||||
Trị vì | 471 TCN - 457 TCN | ||||
Mất | 457 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Sái Nguyên hầu | ||||
Thân phụ | Sái Thành hầu |